EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prefet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prefet
prefet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
huyện trưởng; quận trưởng
← Xem thêm từ prefers
Xem thêm từ prefiguration →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…