EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preggers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preggers
preggers
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thông tục) có mang
← Xem thêm từ pregenital
Xem thêm từ preglacial →
Từ vựng liên quan
egg
er
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…