EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pregenital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pregenital
pregenital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) trước lỗ sinh dục
← Xem thêm từ preganglionic
Xem thêm từ preggers →
Từ vựng liên quan
en
gen
genital
it
ita
ni
nit
p
pr
pre
re
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…