EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preganglionic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preganglionic
preganglionic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) trước hạch
← Xem thêm từ prefusion
Xem thêm từ pregenital →
Từ vựng liên quan
an
ega
gan
gang
ganglion
ganglionic
ic
ion
ionic
li
lion
ni
on
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…