EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prefusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prefusion
prefusion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ
← Xem thêm từ prefrontal
Xem thêm từ preganglionic →
Từ vựng liên quan
fusion
ion
on
p
pr
pre
re
ref
refusion
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…