EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prefrontal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prefrontal
prefrontal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước trán; trên trán
← Xem thêm từ prefreezing
Xem thêm từ prefusion →
Từ vựng liên quan
fro
front
frontal
nt
on
p
pr
pre
re
ref
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…