EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premillennialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premillennialism
premillennialism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết cho rằng chúa Jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc
← Xem thêm từ premillennial
Xem thêm từ premillennialist →
Từ vựng liên quan
em
en
ill
is
ism
li
mi
mil
mill
millennia
millennial
ni
p
pr
pre
premillennial
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…