ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prepay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prepay


prepay /'pri:'pei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

prepaid
  trả trước
  trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…