EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prepay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prepay
prepay /'pri:'pei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
prepaid
trả trước
trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
← Xem thêm từ prepatellar
Xem thêm từ prepayable →
Từ vựng liên quan
ay
ep
p
pa
pay
pr
pre
prep
re
rep
repay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…