ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prerogatives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prerogatives


prerogative /pri'rɔgətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đặc quyền

tính từ


  có đặc quyền, được hưởng đặc quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…