EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prescience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prescience
prescience /'presiəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biết trước, sự thấy trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...)
← Xem thêm từ preschooler
Xem thêm từ prescient →
Từ vựng liên quan
ce
ci
en
esc
p
pr
pre
pres
re
res
sc
science
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…