ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prescript

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prescript


prescript /'pri:skript/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mệnh lệnh, sắc lệnh, luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…