EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presentable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presentable
presentable /pri'zentəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
làm quà biếu được, làm đồ tặng được
← Xem thêm từ presentability
Xem thêm từ presentableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
ent
nt
p
pr
pre
pres
present
re
res
resent
se
sen
sent
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…