ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presentable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presentable


presentable /pri'zentəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
  giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
  làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…