EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presidiary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presidiary
presidiary /pri'sidiəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài
có đồn luỹ, có pháo đài
dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài
← Xem thêm từ presidial
Xem thêm từ presiding →
Từ vựng liên quan
diary
id
p
pr
pre
pres
re
res
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…