ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presidiary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presidiary


presidiary /pri'sidiəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài
  có đồn luỹ, có pháo đài
  dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…