ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presiding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presiding


preside /pri'zaid/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
  (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
  (âm nhạc) giữ bè (pianô...)
to preside at the piano → giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)

Các câu ví dụ:

1. Hef, as he began calling himself in high school, also was a living logo for Playboy, presiding over his realm in silk pajamas and a smoking jacket while puffing on a pipe.


Xem tất cả câu ví dụ về preside /pri'zaid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…