EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press run
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press run
press run /'pres'rʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho chạy máy in (để in cái gì)
số lượng bản in ra
← Xem thêm từ press release
Xem thêm từ press-stud →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
pres
press
re
res
ru
run
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…