EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press-up
press-up
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ><qsự><lóng> sự nạp đạn
<thể> môn thể dục hít đất
← Xem thêm từ press-stud
Xem thêm từ pressed →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
pres
press
re
res
ss
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…