ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ press-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng press-up


press-up

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ><qsự><lóng> sự nạp đạn
  <thể> môn thể dục hít đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…