EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pressor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pressor
pressor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) gen ép
* tính từ
làm áp lực của máu tăng lên
← Xem thêm từ pressmen
Xem thêm từ pressory →
Từ vựng liên quan
or
p
pr
pre
pres
press
re
res
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…