ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pressor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pressor


pressor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) gen ép
* tính từ
  làm áp lực của máu tăng lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…