EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preteen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preteen
preteen
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước 13 tuổi
* danh từ
trẻ trước 13 tuổi
← Xem thêm từ pretax
Xem thêm từ preteens →
Từ vựng liên quan
en
p
pr
pre
re
ret
rete
tee
teen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…