EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pretax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pretax
pretax
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước khi khấu trừ thuế
← Xem thêm từ presynaptic
Xem thêm từ preteen →
Từ vựng liên quan
ax
eta
p
pr
pre
re
ret
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…