EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presynaptic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presynaptic
presynaptic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước khớp thần kinh
← Xem thêm từ presuppositions
Xem thêm từ pretax →
Từ vựng liên quan
apt
ic
nap
p
pr
pre
pres
pt
re
res
synaptic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…