EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synaptic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synaptic
synaptic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)
← Xem thêm từ synapsis
Xem thêm từ synaptically →
Từ vựng liên quan
apt
ic
nap
pt
s
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…