EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synapsis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synapsis
synapsis /si'næpsi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều synapses
(sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)
(như) synapse
← Xem thêm từ synapses
Xem thêm từ synaptic →
Từ vựng liên quan
apsis
is
nap
naps
ps
psi
psis
s
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…