ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synapsis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synapsis


synapsis /si'næpsi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều synapses
  (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)
  (như) synapse

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…