EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presuppositions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presuppositions
presupposition /,pri:sʌpə'ziʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước
điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước
← Xem thêm từ presuppositional
Xem thêm từ presynaptic →
Từ vựng liên quan
ion
ions
it
on
os
p
po
POs
pos
posit
position
positions
pp
pr
pre
pres
presupposition
re
res
si
sit
sup
supposition
suppositions
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…