EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supposition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supposition
supposition /,sʌpə'ziʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giải thiết, sự giả định
on the supposition that...
→ giả sử như...
giả thuyết, ức thuyết
@supposition
sự giả sử, sự giả định
← Xem thêm từ supposing that
Xem thêm từ suppositional →
Từ vựng liên quan
ion
it
on
os
po
POs
pos
posit
position
pp
s
si
sit
sup
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…