ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supposition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supposition


supposition /,sʌpə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải thiết, sự giả định
on the supposition that... → giả sử như...
  giả thuyết, ức thuyết

@supposition
  sự giả sử, sự giả định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…