ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prevision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prevision


prevision /pri:'viʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thấy trước, sự đoán trước
a prevision of danger → sự thấy trước được mối nguy hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…