EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prewar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prewar
prewar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tiền chiến, trước chiến tranh
← Xem thêm từ prevocational
Xem thêm từ prewarn →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
re
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…