EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prewarn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prewarn
prewarn
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cảnh cáo trước
← Xem thêm từ prewar
Xem thêm từ prex →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
prewar
re
rn
war
warn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…