ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priciest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priciest


pricy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từso sánh
  đắt tiền

Các câu ví dụ:

1. is the priciest place in which to buy mobile data with an average cost for 1GB set at $52.

Nghĩa của câu:

là nơi đắt nhất để mua dữ liệu di động với chi phí trung bình cho 1GB là 52 đô la.


Xem tất cả câu ví dụ về pricy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…