ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priests

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priests


priest /pri:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thầy tu, thầy tế
  vồ đập cá (Ai len)

ngoại động từ


  làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế

Các câu ví dụ:

1. The archbishop of Paris called on all priests in Paris to ring church bells as a gesture of solidarity for Notre-Dame.


Xem tất cả câu ví dụ về priest /pri:st/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…