ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primer


primer /'praimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sách vở lòng
  ngòi nổ, kíp nổ
  (ngành in) cỡ chữ
long primer → cỡ 10
great primer → cỡ 18

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…