ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primitively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primitively


primitively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nguyên thuỷ, ban sơ
  thô sơ, cổ xưa
  gốc (từ, mẫu)
  <toán><địa> nguyên thủy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…