ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primitivism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primitivism


primitivism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ)
  lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…