ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primly


primly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
  câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…