EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primitivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primitivity
primitivity
Phát âm
Ý nghĩa
xem primitive
← Xem thêm từ primitivist
Xem thêm từ primly →
Từ vựng liên quan
it
mi
p
pr
prim
primi
ri
rim
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…