ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primrose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primrose


primrose /'primrouz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân
  màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)
the primrose path (way)
  cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…