EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prison camp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prison camp
prison camp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trại giam
← Xem thêm từ prison-breaking
Xem thêm từ prison-house →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
cam
camp
is
iso
mp
on
p
pr
prison
ri
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…