ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privates


private /private/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  riêng, tư, cá nhân
private life → đời tư
private school → trường tư
private property → tài sản tư nhân
private letter → thư riêng
private house → nhà riêng
private teacher → thầy giáo dạy tư
private visit → cuộc đi thăm với tư cách cá nhân
private bill → dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị
private secretary → thư ký riêng
  riêng, mật, kín
for one's private ear → nghe riêng thôi, phải giữ kín
to keep a matter private → giữ kín một vấn đề
private talk → cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín
private view → đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
private eye → thám tử riêng
private parts → chỗ kín (bộ phận sinh dục)
  xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi)
  (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
private soldier
  lính trơn, binh nhì

danh từ


  lính trơn, binh nhì
  chỗ kín (bộ phận sinh dục)
in private
  riêng tư, kín đáo, bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…