ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privation


privation /privation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng thiếu, tình trạng không có
  sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
to live in privation → sống trong cảnh thiếu thốn
to suffer many privations → chịu nhiều thiếu thốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…