probation /probation/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự
(pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
to be on probation → đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
Các câu ví dụ:
1. While the judicial panel considered the behavior of Luan and Chau to be “dangerous to society and harmful to the physical and psychological development of children,” the court only sentenced him to three years probation.
Xem tất cả câu ví dụ về probation /probation/