EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probation officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probation officer
probation officer /probation officer/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
← Xem thêm từ probation
Xem thêm từ probational →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
ce
er
fice
ic
ice
ion
ob
of
off
office
officer
on
p
pr
pro
probation
rob
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…