ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probational


probational /probational/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự
  (pháp lý) mang tính chất tạm tha có theo dõi; để tạm tha có theo dõi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…