EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procrustean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procrustean
procrustean
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem Procrustes
(nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng
← Xem thêm từ procreators
Xem thêm từ procrustes →
Từ vựng liên quan
an
cru
crus
crust
ea
oc
ocr
p
pr
pro
roc
ru
rust
st
tea
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…