EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proctal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proctal
proctal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn
← Xem thêm từ procryptic
Xem thêm từ proctitis →
Từ vựng liên quan
oc
oct
octa
octal
p
pr
pro
roc
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…