EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procryptic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procryptic
procryptic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) sự đổi màu theo môi trường
← Xem thêm từ procrypsis
Xem thêm từ proctal →
Từ vựng liên quan
cry
crypt
cryptic
ic
oc
ocr
p
pr
pro
pt
roc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…