EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procrypsis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procrypsis
procrypsis /procrypsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá)
← Xem thêm từ procrustes
Xem thêm từ procryptic →
Từ vựng liên quan
cry
is
oc
ocr
p
pr
pro
ps
psi
psis
roc
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…