ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proctorize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proctorize


proctorize /proctorize/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…