ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proctors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proctors


proctor /proctor/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giám thị (ở trường đại học Căm brít, Ôc phớt)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi
King's Proctor
Queen Proctor
  uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)

động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…