ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ profanations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng profanations


profanation /profanation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)
  sự làm ô uế (vật thiêng liêng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…