ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ profligates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng profligates


profligate /profligate/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phóng đãng, trác táng
  hoang toàng, phá của
to be profligate of one's money → tiêu xài bừa bãi hoang toàng

danh từ


  người phóng đãng, kẻ trác táng
  người hoang toàng, người phá của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…