ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ programmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng programmed


programmed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  theo hình thức đã được lập trình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…