EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
programmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
programmed
programmed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo hình thức đã được lập trình
← Xem thêm từ programme note
Xem thêm từ programmed course →
Từ vựng liên quan
AM
am
gram
gramme
me
med
p
pr
pro
prog
program
programme
ra
ram
rammed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…